12/04/2024
Họ và tên | Năm sinh | Học hàm học vị, chức danh | Ngành đào tạo ĐH | Chuyên ngành Thạc sỹ | Chuyên ngành Tiến sỹ | Số điện thoại | Ghi chú: Trưởng BM; Phụ trách BM; Phó BM |
|
1. Bộ môn: Kỹ thuật điện và điện tử | ||||||||
1 | Nguyễn Mạnh An | 1958 | PGS,TS, GVCC | ĐHSP Vật lý | Vật lý lý thuyết | Vật lý lý thuyết&vật lý toán | 0903.296.502 | |
2 | Vũ Sĩ Kỷ | 1987 | TS, GV | Hệ thống điện | Điều khiển và Tự động hóa | Điều khiển và Tự động hóa | 0989.100.084 | Trưởng BM |
3 | Nguyễn Lê Thi | 1978 | ThS, GV | Vật lý | Khoa học vật liệu | 0912.034.387 | Phó BM | |
4 | Hà Xuân Giáp | 1984 | TS, GV | Công nghệ chế tạo máy | Công nghệ Cơ khí | Công nghệ Cơ khí | 0949.931.189 | |
5 | Phạm Thị Hà | 1985 | ThS, GV | Điện tử viễn thông | Điện tử viễn thông | 0976.245.316 | ||
6 | Lê Việt Anh | 1986 | ThS, GV | Hệ thống điện | Kỹ thuật điện | 0975663486 | ||
7 | Doãn Thanh Cảnh | 1987 | ThS, GV | Hệ thống điện | Kỹ thuật điện | 0984868057 | ||
8 | Lê Phương Hảo | 1987 | ThS, GV | Hệ thống điện | Điều khiển và Tự động hóa | 0968305869 | ||
9 | Nguyễn Thị Thắm | 1986 | ThS, GV | Hệ thống điện | Kỹ thuật điện | 0917281139 | ||
2. Bộ môn: Kỹ thuật công trình | ||||||||
1 | Lê Kim Truyền | 1944 | GS, TS, GVCC | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | 0913236555 | |
2 | Nguyễn Văn Dũng | 1983 | TS, GVC | Xây dựng Công trình thủy | XD Công trình thủy | XD Công trình thủy | 0943.683.669 | |
3 | Ngô Sĩ Huy | 1983 | TS, GVC | Xây dựng Công trình thủy | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | 0914.373.437 | TBM |
4 | Mai Thị Hồng | 1980 | TS, GVC | Thủy nông | XD Công trình thủy | Kỹ thuật xây CT thủy | 0983.851.061 | PBM |
5 | Lê Duy Tân | 1987 | TS, GV | XD Cầu hầm | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | 0985215107 | |
6 | Lê Sỹ Chính | 1982 | TS, GV | Địa chất | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 0985.818.717 | PBM |
7 | Nguyễn Thị Mùi | 1978 | TS, GVC | Thủy nông | Khoa học môi trường | Môi trường đất và nước | 0917.442.588 | |
8 | Mai Thị Ngọc Hằng | 1980 | ThS, GV | Thủy nông | XD Công trình thủy | 0975.812.387 | ||
9 | Lê Thị Thanh Tâm | 1982 | ThS,GV | Xây dựng cầu đường | Kĩ thuật xây dựng công trình GT | 0904.002.018 | ||
10 | Nguyễn Vũ Linh | 1983 | ThS, GV | Cơ giới hóa Xây dựng | Cơ giới hóa XD | 0983.541.568 | ||
11 | Nguyễn Thị Thanh | 1988 | ThS, GV | Kỹ thuật hạ tầng | Quản lý XD | 0977.862.062 | ||
12 | Trịnh Thị Hiền | 1985 | ThS, GV | KT Tài nguyên nước | XD Công trình thủy | 0848883666 | ||
13 | Trịnh Thị Hà Phương | 1988 | ThS, GV | Cấp thoát nước | Cấp thoát nước | 0355508305 | ||
14 | Lê Thị Thương | 1990 | ThS, GV | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 0944861279 | ||
15 | Trịnh Thị Hường | 1986 | ThS, trợ lý giáo vụ | ĐHSP Tiểu học | Quản lý giáo dục | 0948380666 | ||
16 | Nguyễn Thị Thu | 1990 | CN, Hành chính khoa, Trợ lý CTHSSV | 0916605585 | ||||
3. Tổ Thí nghiệm thực hành | ||||||||
1 | Lưu Đình Thi | 1985 | ThS, GV | Cơ khí | Cơ khí | 0936.439.909 | Tổ trưởng | |
2 | Bùi Cao Nam | 1984 | KS, PTTN | Hệ thống điện | 0904.708.077 | |||
4 | Nguyễn Thành Trung | 1988 | ThS, PTTN | Xây dựng DD&CN | Quản lý xây dựng | 0912.496.995 |